đặt chỗ cuộc phiêu lưu

Đặt chỗ với chuyên gia Người dân địa phương từ Los Haiti, giúp bạn có một chuyến đi riêng để ngắm chim.

Xem chim ở Los Haitises Danh sách kiểm tra

Đây là danh sách kiểm tra cập nhật từ Vườn quốc gia Los Haitises.

1.
Đếm 1
Hector Andujar
loài2.
Đếm 6
Hector Andujar
loài3.
Đếm 1
Hector Andujar
loài4.
Đếm 5
Hector Andujar
loài5.
Đếm 17
Hector Andujar
loài6.
Đếm 3
Hector Andujar
loài7.
Đếm 5
Hector Andujar
loài8.
Đếm 16
Hector Andujar
loài9.
Đếm 1
Hector Andujar
loài10.
Đếm 2
Hector Andujar
loài11.
Đếm 15
Andrew Knapp
loài12.
Đếm 50
Andrew Knapp
loài13.
Đếm 10
Andrew Knapp
loài14.
Đếm 1
Andrew Knapp
loài15.
Đếm 1
Andrew Knapp
loài16.
Đếm X
Alfonso Luengo
loài17.
Đếm X
Alfonso Luengo
loài18.
Đếm X
Alfonso Luengo
loài19.
Đếm X
Alfonso Luengo
loài20.
Đếm X
Alfonso Luengo
loài21.
Đếm X
Alfonso Luengo
loài22.
Đếm X
Alfonso Luengo
loài23.
Đếm 1
Scott Coupland
loài24.
Đếm 1
Scott Coupland
loài25.
Đếm 2
Scott Coupland
loài26.
Đếm 1
Scott Coupland
loài27.
Đếm 1
Scott Coupland
loài28.
Đếm 5
Scott Coupland
loài29.
Đếm 2
Scott Coupland
loài30.
Đếm 6
Scott Coupland
loài31.
Đếm 2
Scott Coupland
loài32.
Đếm 1
Scott Coupland
loài33.
Đếm 2
Scott Coupland
loài34.
Đếm 6
Scott Coupland
loài35.
Đếm 2
Scott Coupland
loài36.
Đếm 3
Scott Coupland
loài37.
Đếm 14
Scott Coupland
loài38.
Đếm 3
Scott Coupland
loài39.
Đếm 3
Scott Coupland
loài40.
Đếm 2
Scott Coupland
loài41.
Đếm 2
Scott Coupland
loài42.
Đếm 1
Scott Coupland
loài43.
Đếm 1
Scott Coupland
loài44.
Đếm 6
Scott Coupland
loài45.
Đếm 13
Scott Coupland
loài46.
Đếm 1
Johannes Nelson
loài47.
Đếm 16
Johannes Nelson
loài48.
Đếm 1
Johannes Nelson
loài49.
Đếm 2
Johannes Nelson
loài50.
Đếm 2
Johannes Nelson
loài51.
Đếm 1
Johannes Nelson
loài52.
Đếm 1
Johannes Nelson
loài53.
Đếm 2
Rhonda Schwartz
loài54.
Đếm 1
Rhonda Schwartz
loài55.
Đếm 1
Rhonda Schwartz
loài56.
Đếm 1
Rhonda Schwartz
loài57.
Đếm 1
Rhonda Schwartz
loài58.
Đếm 1
Rhonda Schwartz
loài59.
Đếm 1
Luis Indacochea
loài60.
Đếm 1
Luis Indacochea
loài61.
Đếm 2
Luis Indacochea
loài62.
Đếm 2
Luis Indacochea
loài63.
Đếm 2
Hector Andujar
loài64.
Đếm 10
Hector Andujar
loài65.
Đếm 1
Hector Andujar
loài66.
Đếm 1
Hector Andujar
loài67.
Đếm 1
Hector Andujar
loài68.
Đếm 1
Hector Andujar
loài69.
Đếm 2
Hector Andujar

chim chích sp. (Parulidae sp.)

Đếm 2
Hector Andujar
loài70.
Đếm 1
Hector Andujar
loài71.
Đếm 1
Hector Andujar
loài72.
Đếm 1
Eric Baldo
loài73.
Đếm 4
Eric Baldo
loài74.
Đếm 1
Eric Baldo
loài75.
Đếm X
Matt VanWallene
loài76.
Đếm X
Mike Tuer
loài77.
Đếm X
Mike Tuer
loài78.
Đếm X
Mike Tuer
loài79.

Én

Đếm X
Mike Tuer
loài80.
Đếm X
Mike Tuer
loài81.
Đếm 1
Mary Corporan Dunn
loài82.
Đếm 4
Mary Corporan Dunn
loài83.
Đếm 2
Eric Baldo
loài84.
Đếm 1
Eric Baldo
loài85.
Đếm 2
Eric Baldo
loài86.
Đếm 2
Eric Baldo

Gà Rừng Đỏ (Loại nội địa)

Đếm X
Sarah Preston
loài87.
Đếm 1
Sarah Preston
loài88.
Đếm 3
Kay Đăng ký
loài89.
Đếm 5
Richard Trinkner
loài90.
Đếm 1
James Boccia
loài91.
Đếm 7
James Boccia
loài92.
Đếm 4
James Boccia
loài93.
Đếm 5
James Boccia
loài94.
Đếm 1
Daniel Sawatzky
loài95.
Đếm 2
Daniel Sawatzky

bíp sp.

Đếm 1
Bernie Monette
loài96.
Đếm 1
Isabel Apkary
loài97.
Đếm 2
Chris Bergman
loài98.
Đếm X
Colin Gerber
loài99.
Đếm 8
Jo-Anna Ghadban
loài100.
Đếm 4
Jo-Anna Ghadban
loài101.
Đếm 2
Jo-Anna Ghadban
loài102.
Đếm X
Çağan Hakkı Şekercioğlu
loài103.
Đếm X
Çağan Hakkı Şekercioğlu
loài104.
Đếm 1
Đaminh Mitchell
loài105.
Đếm X
Pam Rasmussen
loài106.
Đếm X
Pam Rasmussen
loài107.
Đếm X
Pam Rasmussen
loài108.
Đếm X
Pam Rasmussen
loài109.
Đếm X
Pam Rasmussen
loài110.
Đếm X
Mike Youngh

chim biển sp.

Đếm 1
Michael Schrimpf

Diệc đêm đầu đen/vàng

Đếm 1
Michael Schrimpf
loài111.
Đếm 1
Hóa đơn Etter
loài112.
Đếm 1
Hóa đơn Etter
loài113.
Đếm 1
Sandra Leffler
loài114.
Đếm 1
Cạnh Wade
loài115.
Đếm X
david clark
loài116.
Đếm 1
John Fitch
loài117.
Đếm 10
Paul Scofield
loài118.
Đếm 1
Paul Scofield
loài119.
Đếm X
Allen Lewis
loài120.
Đếm X
Allen Lewis
loài121.
Đếm X
Paul Heath
loài122.
Đếm X
Paul Heath
loài123.
Đếm X
Paul Heath
loài124.
Đếm X
Paul Heath
loài125.
Đếm X
Paul Heath
loài126.
Đếm X
Paul Heath
loài127.
Đếm X
Paul Heath
loài128.
Đếm X
Paul Heath
loài129.
Đếm X
Paul Heath
loài130.
Đếm X
Paul Heath
loài131.
Đếm X
Paul Heath
loài132.
Đếm 2
Paul Wieczoreck
loài133.
Đếm 3
Paul Wieczoreck

Louisiana/Bắc Waterthrush

Đếm 2
Paul Wieczoreck
loài134.
Đếm 1
Jay VanderGaast
loài135.
Đếm 1
David Stejskal
loài136.
Đếm 3
David Stejskal
loài137.
Đếm 1
David Stejskal
loài138.
Đếm X
David Stejskal
loài139.
Đếm X
David Stejskal
loài140.
Đếm 1
Lucio 'Luc' Fazio
Halle Jackson & Misael Calcano

Chuyến đi riêng ngắm chim ở Los Haitises

Đặt một hoạt động riêng tư để xem Chim ở Công viên Quốc gia Los Haitises với hai chuyên gia địa phương.

Danh sách từ khu vực Sabana de la Mar

Đây là trong khu vực Cano Hondo

Đặt một hoạt động riêng tư để xem Chim ở Công viên Quốc gia Los Haitises với hai chuyên gia địa phương.

1.
Đếm 4
Hector Andujar
loài2.
Đếm 1
Hector Andujar
loài3.
Đếm 17
Hector Andujar
loài4.
Đếm 3
Hector Andujar
loài5.
Đếm 18
Hector Andujar
loài6.
Đếm 10
Hector Andujar
loài7.
Đếm 4
Hector Andujar
loài8.
Đếm 4
Hector Andujar
loài9.
Đếm 31
Hector Andujar
loài10.
Đếm 1
Hector Andujar
loài11.
Đếm 14
Hector Andujar
loài12.
Đếm 2
Hector Andujar
loài13.
Đếm 1
Hector Andujar
loài14.
Đếm 1
Hector Andujar
loài15.
Đếm 1
Hector Andujar
loài16.
Đếm 7
Hector Andujar
loài17.
Đếm 25
Ignacio Torres Ruiz-Huerta
loài18.
Đếm 3
Ignacio Torres Ruiz-Huerta
loài19.
Đếm 1
Ignacio Torres Ruiz-Huerta
loài20.
Đếm 1
Ignacio Torres Ruiz-Huerta
loài21.
Đếm 1
Ignacio Torres Ruiz-Huerta
loài22.
Đếm 1
Ignacio Torres Ruiz-Huerta
loài23.
Đếm 1
Thomas Jackman

Gà Rừng Đỏ (Loại nội địa)

Đếm 1
Thomas Jackman
loài24.
Đếm 3
Thomas Jackman
loài25.
Đếm 2
Thomas Jackman
loài26.
Đếm 1
Thomas Jackman
loài27.
Đếm 1
Thomas Jackman
loài28.
Đếm 5
Thomas Jackman
loài29.
Đếm 2
Thomas Jackman
loài30.
Đếm 1
Thomas Jackman
loài31.
Đếm 2
Thomas Jackman
loài32.
Đếm 1
Thomas Jackman

Vịt quay (Loại nội địa)

Đếm 1
Thomas Jackman
loài33.
Đếm 1
Thomas Jackman
loài34.
Đếm 1
Thomas Jackman
loài35.
Đếm 1
Thomas Jackman
loài36.
Đếm 1
Stephen Brauning
loài37.
Đếm 1
Stephen Brauning
loài38.
Đếm 2
Stephen Brauning
loài39.
Đếm 1
Stephen Brauning
loài40.
Đếm 1
Stephen Brauning
loài41.
Đếm 1
Stephen Brauning
loài42.
Đếm 1
Stephen Brauning
loài43.
Đếm 3
Stephen Brauning
loài44.
Đếm 2
Stephen Brauning
loài45.
Đếm 3
Stephen Brauning

Gà tây rừng (Loại nội địa)

Đếm 11
Stephen Brauning

Công trống Ấn Độ (Loại nội địa)

Đếm 7
Stephen Brauning
loài46.
Đếm 2
Stephen Brauning
loài47.
Đếm 3
Stephen Brauning
loài48.
Đếm 2
Stephen Brauning
loài49.
Đếm 1
Stephen Brauning
loài50.
Đếm 1
Stephen Brauning
loài51.
Đếm 1
Stephen Brauning
loài52.
Đếm 1
Johannes Nelson
loài53.
Đếm 1
Johannes Nelson

Tody hóa đơn rộng / hóa đơn hẹp

Đếm 1
Kenneth Schwartz
loài54.
Đếm 1
Rhonda Schwartz
loài55.
Đếm 1
Rhonda Schwartz
loài56.
Đếm 2
Rhonda Schwartz
loài57.
Đếm 1
Kenneth Schwartz
loài58.
Đếm 1
Kenneth Schwartz
loài59.
Đếm 2
Gary Nunn
loài60.
Đếm 1
Gary Nunn
loài61.
Đếm 3
Gary Nunn
loài62.
Đếm 50
Gary Nunn
loài63.
Đếm 1
Gary Nunn
loài64.
Đếm 6
Gary Nunn
loài65.
Đếm 1
Gary Nunn
loài66.
Đếm 4
Gary Nunn
loài67.
Đếm 2
Gary Nunn
loài68.
Đếm 1
John Sterling
loài69.
Đếm 3
Shailesh Pinto
loài70.
Đếm 1
Julie Van Moorhem
loài71.
Đếm 2
Michel Robert
loài72.
Đếm 2
Michel Robert
loài73.
Đếm 1
Michel Robert
loài74.
Đếm 2
Hector Andujar
loài75.
Đếm 2
Hector Andujar
loài76.
Đếm 5
Hector Andujar
loài77.
Đếm 1
Kathy Isaacs

bồ câu/chim bồ câu sp.

Đếm 3
Kathy Isaacs
loài78.
Đếm 1
Kathy Isaacs
loài79.
Đếm 2
Kathy Isaacs
loài80.
Đếm 2
Kathy Isaacs
loài81.
Đếm 1
Hector Andujar
loài82.
Đếm 5
Lev Frid
loài83.
Đếm 2
Gabriel Lugo-Ortíz
loài84.
Đếm 1
Gabriel Lugo-Ortíz
loài85.
Đếm 1
Gabriel Lugo-Ortíz
loài86.
Đếm 1
Forrest Rowland
loài87.
Đếm 1
Forrest Rowland
loài88.
Đếm 1
Jonathan Heller
loài89.
Đếm 1
Efrain Feliz
loài90.
Đếm 3
Jonathan Heller

nightjar sp.

Đếm 1
Yann Kolbeinsson

nuốt sp.

Đếm 18
Yann Kolbeinsson
loài91.
Đếm 1
Yann Kolbeinsson
loài92.
Đếm 15
Katinka Domen (Mỏ và Đỉnh)
loài93.

Én

Đếm 2
Richard Dunn

Ngỗng Graylag (Loại nội địa)

Đếm 2
Jose Ramírez
loài94.
Đếm 30
Tom Feild
loài95.
Đếm 2
Tom Feild
loài96.
Đếm 1
beth winke

Louisiana/Bắc Waterthrush

Đếm 1
beth winke
loài97.
Đếm 1
Jim Throckmorton
loài98.
Đếm 3
Eric Baldo
loài99.
Đếm X
juan carlos dieguez
loài100.
Đếm X
juan carlos dieguez
loài101.
Đếm 1
Pete đọc
loài102.
Đếm 1
Jorge Brocca jbrocca@soh.org.do 809-753-1388
loài103.
Đếm 1
Forrest Rowland
loài104.
Đếm 3
Forrest Rowland
loài105.
Đếm 1
Forrest Rowland
loài106.
Đếm 7
Barbara Carlson
loài107.
Đếm 1
John W. Cobb

bộ sẻ sp.

Đếm 3
Michael Hurben
loài108.
Đếm 1
Bruce Bohmke
loài109.
Đếm 1
Patrick Van Thull
loài110.
Đếm 12
Paul McLaren
loài111.
Đếm 1
Chris Boccia
loài112.
Đếm 1
Kevin Nick
loài113.
Đếm 1
Hoyer giàu có
loài114.
Đếm 1
Hoyer giàu có
loài115.
Đếm 2
Richard Preston
loài116.
Đếm 1
vườn thú Jim
loài117.
Đếm 1
vườn thú Jim
loài118.
Đếm 1
Kevin Seymour
loài119.
Đếm 1
Stephen Gast
loài120.
Đếm 1
Clayton Burne
loài121.
Đếm X
Real Bisson
loài122.
Đếm X
Lynn Schofield
loài123.
Đếm X
Lynn Schofield
loài124.
Đếm X
Lynn Schofield
loài125.
Đếm 10
Christopher Escot
loài126.
Đếm 4
Christopher Escot
loài127.
Đếm 1
Christopher Escot
loài128.
Đếm 2
Christopher Escot
loài129.
Đếm 1
Richard Waldrop
loài130.
Đếm 1
ALBERTO GARCIA
loài131.
Đếm 4
Cynthia Sandeno
loài132.
Đếm X
Knut Hansen
loài133.
Đếm 1
Hernando Cabral
loài134.
Đếm 1
Jeff Peters
loài135.
Đếm X
Jeff Peters
loài136.
Đếm X
Jeff Peters
loài137.
Đếm X
Oliver Komar
viVietnamese